Tìm kiếm: “Đinh Thị Chiên
Tỉnh / Thành: “Bình Định
14,219 công ty

MST: 4100267413-139

Nguyễn Thị Thành

Vận tải đường bộ khác

54 Lê Thánh Tôn - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 20-03-1999
MST: 4100267413-077

Nguyễn Thị Hương

Vận tải đường bộ khác

22 Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 26-12-1998
MST: 4100267413-081

Nguyễn Thị Còn

Vận tải đường bộ khác

701 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 26-12-1998
MST: 4100267413-001

Phạm Thị Huệ

Vận tải đường bộ khác

93 Trần Cao Vân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-020

Hồ Thị Chi

Vận tải đường bộ khác

540 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-021

Lê Thị Phát

Vận tải đường bộ khác

106 Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-023

Nguyễn Thị Châu

Vận tải đường bộ khác

14 Ngô Thời Nhiệm - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-024

Đặng Thị Tý

Vận tải đường bộ khác

KV4 Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-062

Huỳnh Thị Say

Vận tải đường bộ khác

191 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-068

Hồ Thị Hương

Vận tải đường bộ khác

Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267526-756

Nguyễn Thị Hường

Vận tải đường bộ khác

Tổ 1, Khu vực 6 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-06-2012
MST: 4100267526-693

Nguyễn Thị Hà

Vận tải đường bộ khác

Tổ 3, Khu vực 9 - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267413-436

Lê Thị Dung

Vận tải đường bộ khác

20 Mai XuânThưởng - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 15-07-2008
MST: 4100267526-613

Trần Thị Hương

Vận tải đường bộ khác

Tổ 4, KV 8 - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 13-11-2006
MST: 4100267413-379

Trần Thị Hảo

Vận tải đường bộ khác

89 Diên Hồng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 02-12-2004
MST: 4100267413-244

Nguyễn Thị Phước

Vận tải đường bộ khác

16 Phan Đình Phùng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 07-10-1999
MST: 4100267413-076

Đặng Thị Liên

Vận tải đường bộ khác

57 Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-099

Nguyễn Thị Nó

Vận tải đường bộ khác

792 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-101

Lê Thị Trung

Vận tải đường bộ khác

377/1 Bạch Đằng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-111

Nguyễn Thị Mai

Vận tải đường bộ khác

297 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267734-019

Lê Thị Dung

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Xã Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267526-583

Võ Thị Lòng

Vận tải đường bộ khác

64 Trần Phú, Tổ 3, KV 1, Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 20-04-2005
MST: 4100267526-252

Trần Thị Hường

Vận tải đường bộ khác

8/1 Ngô Mây - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 02-12-2004
MST: 4100267526-556

Võ Thị Mạnh

Vận tải đường bộ khác

44/6 Trần Hưng Đạo - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 09-08-2004
MST: 4100267413-418

Phan Thị Minh

Vận tải đường bộ khác

Số 636 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 04-04-2007
MST: 4100267413-291

Nguyễn Thị Tịnh

Vận tải đường bộ khác

KV 6 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-04-2000
MST: 4100267413-093

Lê Thị Lan

Vận tải đường bộ khác

KV5 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 26-12-1998
MST: 4100267413-030

Vũ Thị Xếp

Vận tải đường bộ khác

Tổ 14 KV 4 Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267526-767

Trần Thị Trang

Vận tải đường bộ khác

Tổ 1, Khu vực 5 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 14-12-2012
MST: 4100267413-294

Đặng Thị Ba

Vận tải đường bộ khác

Khu vực 8, phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 07-09-2000